Kia Optima IV
2015 - 2018
17 ảnh
23 sửa đổi
quán rượu
Sửa đổi
23 sửa đổi
Sự sửa đổi | Lái xe | Truyền | Quyền lực | 0-100 | So sánh |
---|---|---|---|---|---|
2.0 AT | - | tự động (6) | 247 hp | - | so sánh |
Classic 2.0 MT | - | cơ học (6) | 150 hp | 9.6 sec. | so sánh |
Comfort 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.7 sec. | so sánh |
Luxe 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.7 sec. | so sánh |
Luxe 2.4 AT | - | tự động (6) | 188 hp | 9.1 sec. | so sánh |
Prestige 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.7 sec. | so sánh |
Prestige 2.4 AT | - | tự động (6) | 188 hp | 9.1 sec. | so sánh |
GT-line 2.4 AT | - | tự động (6) | 188 hp | 9.1 sec. | so sánh |
GT 2.0 AT | - | tự động (6) | 245 hp | 7.4 sec. | so sánh |
1.6 AMT | - | người máy (7) | 178 hp | - | so sánh |
2.0 MT | - | cơ học (6) | 163 hp | 9.4 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (6) | 163 hp | 10.5 sec. | so sánh |
2.4 AT | - | tự động (6) | 185 hp | - | so sánh |
1.7 MT | - | cơ học (6) | 141 hp | 10 sec. | so sánh |
1.7 AMT | - | người máy (7) | 141 hp | 11 sec. | so sánh |
Luxe FCC 2017 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.7 sec. | so sánh |
Luxe FCC 2017 2.4 AT | - | tự động (6) | 188 hp | 9.1 sec. | so sánh |
Luxe 2018 FWC 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.7 sec. | so sánh |
Luxe 2018 FWC 2.4 AT | - | tự động (6) | 188 hp | 9.1 sec. | so sánh |
Luxe RED Line 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.7 sec. | so sánh |
Luxe RED Line 2.4 AT | - | tự động (6) | 188 hp | 9.1 sec. | so sánh |
Fleet 2.0 AT | - | tự động (6) | 150 hp | 10.7 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (6) | 156 hp | - | so sánh |