Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Kia Rio IV

2017 - 2020
30 ảnh
31 sự sửa đổi
quán rượu

Sửa đổi

31 sự sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Classic 1.4 MT - cơ học (6) 100 hp 12.2 sec. so sánh
Classic Audio 1.4 MT - cơ học (6) 100 hp 12.2 sec. so sánh
Comfort 1.4 MT - cơ học (6) 100 hp 12.2 sec. so sánh
Comfort 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Comfort 1.4 AT - tự động (6) 100 hp 12.9 sec. so sánh
Comfort 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Luxe 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Luxe 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Prestige 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Premium 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
1.1 MT - cơ học (5) 75 hp 15.5 sec. so sánh
1.4 MT - cơ học (5) 90 hp 14.2 sec. so sánh
1.2 MT - cơ học (5) 85 hp 13.1 sec. so sánh
1.4 MT - cơ học (6) 109 hp 11.5 sec. so sánh
1.4 AT - tự động (4) 109 hp 13.2 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 140 hp - so sánh
1.6 AT - tự động (6) 140 hp - so sánh
Luxe 2018 FWC 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Luxe 2018 FWC 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Prestige 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Prestige AV 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Prestige AV 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Fleet 1.4 AT - tự động (6) 100 hp 12.9 sec. so sánh
Luxe RED Line 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Luxe RED Line 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Europa League 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Europa League 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Edition Plus 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Edition Plus 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Europa League 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Europa League 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!