Kia Sorento III Prime Restyling
2017 - 2020
18 ảnh
23 sửa đổi
5 cửa suv
Sửa đổi
23 sửa đổi
Sự sửa đổi | Lái xe | Truyền | Quyền lực | 0-100 | So sánh |
---|---|---|---|---|---|
Classic 2.4 AT | - | tự động (6) | 188 hp | 10.2 sec. | so sánh |
Comfort 2.4 AT | - | tự động (6) | 188 hp | 10.5 sec. | so sánh |
Luxe 2.4 AT | - | tự động (6) | 188 hp | 10.5 sec. | so sánh |
Prestige 2.4 AT | - | tự động (6) | 188 hp | 10.5 sec. | so sánh |
Prestige 3.5 AT | - | tự động (8) | 249 hp | 7.8 sec. | so sánh |
Premium 3.5 AT | - | tự động (8) | 249 hp | 7.8 sec. | so sánh |
GT Line 3.5 AT | - | tự động (8) | 249 hp | 7.8 sec. | so sánh |
Luxe 2.2 AT | - | tự động (8) | 200 hp | 9.4 sec. | so sánh |
Prestige 2.2 AT | - | tự động (8) | 200 hp | 9.4 sec. | so sánh |
Premium 2.2 AT | - | tự động (8) | 200 hp | 9.4 sec. | so sánh |
GT Line 2.2 AT | - | tự động (8) | 200 hp | 9.4 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (6) | 185 hp | 10.4 sec. | so sánh |
2.2 AT | - | tự động (6) | 200 hp | 9.4 sec. | so sánh |
Europa League 2.4 AT | - | tự động (6) | 188 hp | 10.5 sec. | so sánh |
Europa League 3.5 AT | - | tự động (8) | 249 hp | 7.8 sec. | so sánh |
Edition Plus 2.4 AT | - | tự động (6) | 188 hp | 10.5 sec. | so sánh |
Edition Plus 3.5 AT | - | tự động (8) | 249 hp | 7.8 sec. | so sánh |
Europa League 2.2 AT | - | tự động (8) | 200 hp | 9.4 sec. | so sánh |
Edition Plus 2.2 AT | - | tự động (8) | 200 hp | 9.4 sec. | so sánh |
Prestige+ 2.2 AT | - | tự động (8) | 200 hp | 9.4 sec. | so sánh |
Prestige+ 2.4 AT | - | tự động (6) | 188 hp | 10.5 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (8) | 240 hp | - | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (8) | 240 hp | - | so sánh |