Kia Sorento III Prime
2014 - 2017
21 ảnh
22 sửa đổi
5 cửa suv
Sửa đổi
22 sửa đổi
Sự sửa đổi | Lái xe | Truyền | Quyền lực | 0-100 | So sánh |
---|---|---|---|---|---|
Prestige 3.3 AT | - | tự động (6) | 250 hp | 8.2 sec. | so sánh |
Prestige 2.2 AT | - | tự động (6) | 200 hp | 9.6 sec. | so sánh |
Comfort 2.4 AT | - | tự động (6) | 188 hp | 10.5 sec. | so sánh |
Luxe 2.4 AT | - | tự động (6) | 188 hp | 10.5 sec. | so sánh |
Premium 3.3 AT | - | tự động (6) | 250 hp | 8.2 sec. | so sánh |
GT Line 3.3 AT | - | tự động (6) | 250 hp | 8.2 sec. | so sánh |
2.4 MT | - | cơ học (6) | 188 hp | 10.4 sec. | so sánh |
Luxe 2.2 AT | - | tự động (6) | 200 hp | 9.6 sec. | so sánh |
Premium 2.2 AT | - | tự động (6) | 200 hp | 9.6 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (6) | 186 hp | 10.4 sec. | so sánh |
2.2 MT | - | cơ học (6) | 200 hp | 9 sec. | so sánh |
Premium 2015 3.3 AT | - | tự động (6) | 250 hp | 8.2 sec. | so sánh |
Prestige 2015 3.3 AT | - | tự động (6) | 250 hp | 8.2 sec. | so sánh |
GT Line 2015 3.3 AT | - | tự động (6) | 250 hp | 8.2 sec. | so sánh |
Luxe 2015 2.2 AT | - | tự động (6) | 200 hp | 9.6 sec. | so sánh |
Premium 2015 2.2 AT | - | tự động (6) | 200 hp | 9.6 sec. | so sánh |
Prestige 2015 2.2 AT | - | tự động (6) | 200 hp | 9.6 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (6) | 186 hp | - | so sánh |
2.2 AT | - | tự động (6) | 200 hp | 9.6 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (6) | 240 hp | - | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (6) | 240 hp | - | so sánh |
2.4 AT | - | tự động (6) | 188 hp | - | so sánh |