Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Kia Sportage IV Restyling

2018 - 2022
17 ảnh
54 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

54 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
1.6 MT - cơ học (6) 132 hp 11.5 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 177 hp 9.2 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 177 hp 9.5 sec. so sánh
1.6 AMT - người máy (7) 177 hp 9.5 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 115 hp 11.5 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 136 hp 11.5 sec. so sánh
1.6 AMT - người máy (7) 136 hp 11.5 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 136 hp 11.5 sec. so sánh
1.6 AMT - người máy (7) 136 hp 11.5 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 185 hp 9.5 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 185 hp 9.5 sec. so sánh
Classic 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.5 sec. so sánh
Classic "Warm options" 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.5 sec. so sánh
Classic "Warm options" 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Classic "Warm options" 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Comfort 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.5 sec. so sánh
Comfort 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Comfort 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Comfort 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
Luxe 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Luxe 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Luxe 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
Luxe 2.4 AT - tự động (6) 184 hp 9.6 sec. so sánh
Prestige 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Prestige 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
Prestige 2.4 AT - tự động (6) 184 hp 9.6 sec. so sánh
GT-Line 2.4 AT - tự động (6) 184 hp 9.6 sec. so sánh
Premium 2.4 AT - tự động (6) 184 hp 9.6 sec. so sánh
UEFA 2019 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
UEFA 2019 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
UEFA 2019 2.4 AT - tự động (6) 184 hp 9.6 sec. so sánh
Premium 2.0 AT - tự động (8) 185 hp 9.5 sec. so sánh
Luxe+ 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Luxe+ 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
Luxe+ 2.4 AT - tự động (6) 184 hp 9.6 sec. so sánh
Edition Plus 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Edition Plus 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
Edition Plus 2.4 AT - tự động (6) 184 hp 9.6 sec. so sánh
Classic "Warm options" 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Classic "Warm options" 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.5 sec. so sánh
Luxe + Black Edition 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Luxe + Black Edition 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
Luxe + Black Edition 2.4 AT - tự động (6) 184 hp 9.6 sec. so sánh
Prestige Black Edition 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
Prestige Black Edition 2.4 AT - tự động (6) 184 hp 9.6 sec. so sánh
Premium Black Edition 2.4 AT - tự động (6) 184 hp 9.6 sec. so sánh
Edition Plus (2020) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
Edition Plus (2020) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Edition Plus (2020) 2.4 AT - tự động (6) 184 hp 9.6 sec. so sánh
Europa League 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
Europa League 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Europa League 2.4 AT - tự động (6) 184 hp 9.6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 240 hp 7.5 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 243 hp 7.6 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!